chân truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân truyền+
- Orthodox
- Giáo lý chân truyền
Othodox dogmas
- Giáo lý chân truyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân truyền"
- Những từ có chứa "chân truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 568